Có 2 kết quả:
永續 yǒng xù ㄧㄨㄥˇ ㄒㄩˋ • 永续 yǒng xù ㄧㄨㄥˇ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sustainable
(2) perpetual
(2) perpetual
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sustainable
(2) perpetual
(2) perpetual
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0